Có 2 kết quả:

搜寻引擎 sōu xún yǐn qíng ㄙㄡ ㄒㄩㄣˊ ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ搜尋引擎 sōu xún yǐn qíng ㄙㄡ ㄒㄩㄣˊ ㄧㄣˇ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Internet search engine
(2) also written 搜索引擎

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Internet search engine
(2) also written 搜索引擎

Bình luận 0